3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Nhà cái ra kèo hai bên đồng băng không có niềm tin với Shijiazhuang YongChang FC. HàBắc HX Xingfu giành được thắng liền 3 trận gần đây duy trì phong độ xuất sắc. Mức chấp hiện nay quá dễ với HàBắc HX Xingfu nên hãy tin rằng Shijiazhuang YongChang FC tích điểm tiếp. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | 7 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 7 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | -7 | 2 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | 4 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 4 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CFC
|
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CHA D1
|
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CFC
|
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cangzhou Mighty Lions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Beijing Guoan
Cangzhou Mighty Lions(N)
Beijing Guoan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Cangzhou Mighty Lions
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Cangzhou Mighty Lions
Shanghai Port(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Tianjin Tigers
Cangzhou Mighty Lions(N)
Tianjin Tigers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
Wuhan FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Qingdao FC
Cangzhou Mighty Lions(N)
Qingdao FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Cangzhou Mighty Lions
Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions
Shandong Taishan
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT CF
|
Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions
Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions
Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions
Xinjiang Tianshan Leopard
Cangzhou Mighty Lions
Xinjiang Tianshan Leopard
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA D1
|
Sichuan Longfor
Cangzhou Mighty Lions
Sichuan Longfor
Cangzhou Mighty Lions
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions
Zhicheng Qúy Châu
Cangzhou Mighty Lions
Zhicheng Qúy Châu
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions
Meizhou Hakka
Cangzhou Mighty Lions
Meizhou Hakka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions
Guangdong Southern Tigers
Cangzhou Mighty Lions
Guangdong Southern Tigers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring
Cangzhou Mighty Lions
Heilongjiang Lava Spring
Cangzhou Mighty Lions
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions
Changchun Yatai
Cangzhou Mighty Lions
Changchun Yatai
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
CHA D1
|
LiêuNinh HoànhVận
Cangzhou Mighty Lions
LiêuNinh HoànhVận
Cangzhou Mighty Lions
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao FC
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Shanxi Chang An Athletic FC
Cangzhou Mighty Lions
Shanxi Chang An Athletic FC
Cangzhou Mighty Lions
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
Hebei FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao FC(N)
Hebei FC
Qingdao FC(N)
Hebei FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Wuhan FC
Hebei FC(N)
Wuhan FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Tianjin Tigers
Hebei FC(N)
Tianjin Tigers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan(N)
Hebei FC
Beijing Guoan(N)
Hebei FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Hebei FC
Shanghai Port(N)
Hebei FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Hebei FC
Changchun Yatai
Hebei FC
Changchun Yatai
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan FC
Hebei FC
Wuhan FC
Hebei FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Hebei FC
Dalian Pro
Hebei FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou City
Hebei FC
Guangzhou City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô
Hebei FC
TôNinh GiangTô
Hebei FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Tianjin Tigers
Hebei FC
Tianjin Tigers
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Hebei FC
Henan Songshan Longmen
Hebei FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Hebei FC
Renhe BắcKinh
Hebei FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Shandong Taishan
Hebei FC
Shandong Taishan
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Hebei FC
Beijing Guoan
Hebei FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC
Chongqing Liangjiang Athletic
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Tianhai Thiên Tân
Hebei FC
Tianhai Thiên Tân
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
Án treo giò
Zhang ChengDong | 28 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cangzhou Mighty Lions |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic Cangzhou Mighty Lions | 1 0 |
B
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions Tianjin Tigers | 3 0 |
T
|
CHA CSL
|
Hebei FC Cangzhou Mighty Lions | 2 2 |
H
|
CHA D1
|
TaiYuan ZhongYouJiaYi Cangzhou Mighty Lions | 2 0 |
B
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun Cangzhou Mighty Lions | 2 2 |
H
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 20% |
Hebei FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC Wuhan FC | 3 1 |
T
|
CHA CSL
|
Hebei FC Cangzhou Mighty Lions | 2 2 |
H
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic Hebei FC | 2 1 |
B
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC Hebei FC | 3 1 |
B
|
CHA CSL
|
Zhicheng Qúy Châu Hebei FC | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |