3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 5
-
62 Tấn công 101
-
26 Tấn công nguy hiểm 41
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
18 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
0 Cản bóng 6
-
8 Đá phạt trực tiếp 5
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
258 Chuyền bóng 433
-
76% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
0 Việt vị 1
-
19 Đánh đầu 19
-
7 Đánh đầu thành công 12
-
4 Số lần cứu thua 2
-
7 Tắc bóng 7
-
1 Cú rê bóng 4
-
19 Quả ném biên 9
-
7 Tắc bóng thành công 7
-
11 Cắt bóng 7
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Oscar Taty Maritu
ast: Matheus Leite Nascimento
90+6'
90+3'
Luo Senwen
Wang Qiuming
90+2'
Ren Hang
Yang Yun
Liu XinYu
88'
85'
Dong Xuesheng
Yin Hongbo
Matheus Leite Nascimento
ast: Stophira Sunzu
82'
79'
Ren Hang
Zitong Chen
Jiyu Zhong
57'
Oscar Taty Maritu
Romulo
56'
46'
Paulo Henrique Soares dos Santos
Mohamed Buya Turay
Luiz Guilherme da Conceicao Silva, Muriq
40'
36'
Ren Hang
ast: Ding Haifeng
28'
Yin Hongbo
Liu XinYu
Zang Yifeng
27'
25'
XI MING PAN
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cangzhou Mighty Lions 4-4-1-1
-
14Shao Puliang
-
18Zheng Zhiyun3Cao Xuan13Sunzu S.19Liao C.
-
7Zang Yifeng15Wang P.8Romulo22Zhong J.
-
11Muriqui
-
10Matheus
-
16Goulart R.10Marcao11Buya Turay M.
-
13Yin Hongbo15Wang Qiuming5Memisevic S.
-
27Liu Jing37Pan Ximing23Hang Ren32Ding Haifeng
-
30Bao Y.
Hebei FC 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
21Chen Pu29Chen Xiao
-
4Chen Z.9Dong Xuesheng
-
28Deng Yubiao14Feng Gang
-
29Han Feng20Gao Huaze
-
20Liu X.26Jiang Wenjun
-
27Liu Ziming6Luo Senwen
-
30Ma Chongchong8Paulinho
-
33Piao Shihao17Shipeng Luo
-
9Taty Maritu O.31Xu T.
-
17Wang Zihao19Yang Cheng
-
23Yang Yiming24Zhang Y.
-
6Yang Yun3Zhao Yuhao
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.7
-
1.4 Mất bàn 2.1
-
9.9 Bị sút cầu môn 9.7
-
6.4 Phạt góc 3.2
-
2.3 Thẻ vàng 2.2
-
11.7 Phạm lỗi 13.2
-
45.7% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 21% | 11% |
16% | 20% | 16~30 | 21% | 15% |
27% | 16% | 31~45 | 21% | 11% |
21% | 7% | 46~60 | 3% | 13% |
10% | 12% | 61~75 | 3% | 13% |
16% | 31% | 76~90 | 25% | 25% |