1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Về thực lực FYR Macedonia được đánh giá cao hơn, phong độ gần đây của hai bên không chênh lệch nhau lớn. Ban đầu nhà cái ra kèo Georgia chấp 0.25 quả, sau đó lại điều chỉnh không được tin cậy mạnh. Trận này đội khách bất bại. |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Armenia | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 |
2 | North Macedonia | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 |
3 | Georgia | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 |
4 | Estonia | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Georgia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Estonia
Georgia
Estonia
Georgia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Croatia
Georgia
Croatia
Georgia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Georgia
Thụy Sĩ
Georgia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Gibraltar
Georgia
Gibraltar
Georgia
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
EURO Cup
|
Georgia
Ireland
Georgia
Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Georgia
Đan Mạch
Georgia
Đan Mạch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc(N)
Georgia
Hàn Quốc(N)
Georgia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Đan Mạch
Georgia
Đan Mạch
Georgia
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
EURO Cup
|
Georgia
Gibraltar
Georgia
Gibraltar
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
EURO Cup
|
Ireland
Georgia
Ireland
Georgia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Georgia
Thụy Sĩ
Georgia
Thụy Sĩ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA NL
|
Georgia
Kazakhstan
Georgia
Kazakhstan
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
UEFA NL
|
Andorra
Georgia
Andorra
Georgia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
UEFA NL
|
Latvia
Georgia
Latvia
Georgia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
UEFA NL
|
Georgia
Andorra
Georgia
Andorra
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
UEFA NL
|
Georgia
Latvia
Georgia
Latvia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Georgia
Kazakhstan
Georgia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Luxembourg
Georgia
Luxembourg
Georgia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Georgia(N)
Malta
Georgia(N)
Malta
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Georgia
Estonia
Georgia
Estonia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Bắc Macedonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Israel
Bắc Macedonia
Israel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Áo
Bắc Macedonia
Áo
Bắc Macedonia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Bắc Macedonia
Ba Lan
Bắc Macedonia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Slovenia
Bắc Macedonia
Slovenia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Latvia
Bắc Macedonia
Latvia
Bắc Macedonia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
EURO Cup
|
Israel
Bắc Macedonia
Israel
Bắc Macedonia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Áo
Bắc Macedonia
Áo
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Ba Lan
Bắc Macedonia
Ba Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Slovenia
Bắc Macedonia
Slovenia
Bắc Macedonia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Latvia
Bắc Macedonia
Latvia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Gibraltar
Bắc Macedonia
Gibraltar
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
UEFA NL
|
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFA NL
|
Gibraltar
Bắc Macedonia
Gibraltar
Bắc Macedonia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Azerbaijan(N)
Bắc Macedonia
Azerbaijan(N)
Bắc Macedonia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan(N)
Bắc Macedonia
Phần Lan(N)
Bắc Macedonia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia
Na Uy
Bắc Macedonia
Na Uy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Georgia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Luxembourg Georgia | 1 0 |
B
|
INT FRL
|
Georgia Belarus | 2 2 |
B
|
INT FRL
|
Ả Rập Saudi Georgia | 0 2 |
T
|
INT CF
|
Georgia Latvia | 1 3 |
B
|
INT CF
|
Qatar Georgia | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |
Bắc Macedonia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Bắc Macedonia Iran | 1 3 |
B
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia Montenegro | 4 1 |
T
|
INT CF
|
Bắc Macedonia Slovenia | 3 2 |
T
|
INT CF
|
Angola Bắc Macedonia | 0 0 |
T
|
INT CF
|
Azerbaijan Bắc Macedonia | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |