1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 2
-
6 Sút cầu môn 1
-
136 Tấn công 105
-
49 Tấn công nguy hiểm 23
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
16 Phạm lỗi 18
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 0
-
2 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 17
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
490 Chuyền bóng 441
-
84% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 2
-
13 Đánh đầu 13
-
8 Đánh đầu thành công 5
-
0 Số lần cứu thua 5
-
19 Tắc bóng 20
-
12 Cú rê bóng 8
-
31 Quả ném biên 23
-
19 Tắc bóng thành công 20
-
14 Cắt bóng 19
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Nika Kacharava
Nika Kvekveskiri
85'
78'
Egzon Bejtulai
Goran Pandev
Levan Shengelia
Nikoloz Mali
75'
Nikoloz Mali
74'
Nika Kvekveskiri
65'
65'
Boban Nikolov
64'
Visar Musliu
Giorgi Chakvetadze
Giorgi Kvilitaia
62'
59'
Ilja Nestorovski
Aleksandar Trajkovski
59'
Boban Nikolov
Arijan Ademi
58'
Visar Musliu
Giorgi Kvilitaia
45+1'
33'
Stefan Ristovski
ast: Goran Pandev
22'
Enis Bardhi
Tornike Okryashvyly
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Georgia
-
1Loria G.
-
14Mali N.3Khocholava D.5Kvirkvelia S.2Kakabadze O.
-
4Kvekveskiri N.7Kankava J.
-
18Kvaratskhelia K.22Davitashvili Z.10Okriashvili T.
-
11Kvilitaia G.
-
10Pandev G.
-
9Trajkovski A.17Bardhi E.21Elmas E.
-
20Spirovski S.5Ademi A.
-
13Ristovski S.14Velkovski D.6Musliu V.8Alioski E.
-
22Siskovski D.
Bắc Macedonia
Cầu thủ dự bị
-
9Chakvetadze G.2Egzon Bejtulai
-
6Daushvili M.12Deyan Iliev
-
8Grigalava G.23Nestorovski I.
-
20Jigauri J.16Nikolov B.
-
13Nika Kacharava18Stojanovski V.
-
15Mamuka Kobakhidze19Krste Velkoski
-
16Kobouri D.11Zajkov G.
-
17Lazare Kupatadze1Bogatinov M.
-
12Makaridze G.3Tosevski K.
-
19Shengelia L.
-
21Gvilia V.
-
23Lobjanidze S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
12.8 Bị sút cầu môn 14.2
-
3.6 Phạt góc 2.9
-
1.8 Thẻ vàng 3.2
-
13.2 Phạm lỗi 12.2
-
49.8% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 11% | 5% |
11% | 11% | 16~30 | 11% | 12% |
14% | 18% | 31~45 | 15% | 7% |
11% | 15% | 46~60 | 16% | 25% |
17% | 13% | 61~75 | 18% | 17% |
26% | 31% | 76~90 | 26% | 32% |