XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Huatai Giang Tô | 14 | 9 | 3 | 2 | 30 |
2 | Nữ Quanjian Đài Liên | 14 | 7 | 6 | 1 | 27 |
3 | Nữ Changchun RCB | 14 | 7 | 6 | 1 | 27 |
4 | Nữ RCB Thượng Hải | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 |
5 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 |
6 | Nữ Huishang Hà Nam | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 |
7 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 14 | 2 | 6 | 6 | 12 |
8 | Nữ Yuandong Hà Bắc | 14 | 0 | 2 | 12 | 2 |