XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Huisen Thiên Tân | 28 | 1 | 27 | 0 | 30 |
2 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 28 | 1 | 27 | 0 | 30 |
3 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
4 | Nữ Oya Thiểm Tây | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
5 | Nữ Quân giải phóng | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
6 | Nữ Xizi Hàngchâu | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
7 | Nữ Changchun RCB | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
8 | Nữ Quanjian Đài Liên | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
9 | Nữ Yuandong Hà Bắc | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
10 | Nữ SơnĐông | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
11 | Nữ RCB Thượng Hải | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
12 | Nữ Huatai Giang Tô | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
13 | Nữ Haiyin Quảngđông | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
14 | Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên | 28 | 0 | 28 | 0 | 28 |
15 | Nữ Huishang Hà Nam | 28 | 0 | 27 | 1 | 27 |
16 | Nữ Guangxi Zhuang | 28 | 0 | 27 | 1 | 27 |