XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 15 | 5 | 10 | 0 | 25 |
2 | Nữ Changchun RCB | 15 | 2 | 12 | 1 | 18 |
3 | Nữ RCB Thượng Hải | 15 | 2 | 12 | 1 | 18 |
4 | Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên | 15 | 1 | 14 | 0 | 17 |
5 | Nữ Quân giải phóng | 15 | 1 | 14 | 0 | 17 |
6 | Nữ SơnĐông | 15 | 1 | 13 | 1 | 16 |
7 | Nữ Quanjian Đài Liên | 15 | 0 | 15 | 0 | 15 |
8 | Nữ Guangxi Zhuang | 15 | 0 | 15 | 0 | 15 |
9 | Nữ Haiyin Quảngđông | 15 | 0 | 15 | 0 | 15 |
10 | Nữ Huisen Thiên Tân | 15 | 0 | 15 | 0 | 15 |
11 | Nữ Huatai Giang Tô | 15 | 1 | 12 | 2 | 15 |
12 | Nữ Oya Thiểm Tây | 15 | 1 | 12 | 2 | 15 |
13 | Nữ Yuandong Hà Bắc | 15 | 0 | 14 | 1 | 14 |
14 | Nữ Xizi Hàngchâu | 15 | 0 | 14 | 1 | 14 |
15 | Nữ Huishang Hà Nam | 15 | 0 | 13 | 2 | 13 |
16 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 15 | 0 | 12 | 3 | 12 |