XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Quanjian Đài Liên | 16 | 14 | 1 | 1 | 43 |
2 | Nữ Huisen Thiên Tân | 17 | 12 | 1 | 4 | 37 |
3 | Nữ Huatai Giang Tô | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 |
4 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 |
5 | Nữ Changchun RCB | 16 | 11 | 1 | 4 | 34 |
6 | Nữ RCB Thượng Hải | 16 | 10 | 3 | 3 | 33 |
7 | Nữ Yuandong Hà Bắc | 15 | 9 | 4 | 2 | 31 |
8 | Nữ Quân giải phóng | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 |
9 | Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 |
10 | Nữ SơnĐông | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 |
11 | Nữ Huishang Hà Nam | 14 | 8 | 0 | 6 | 24 |
12 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 |
13 | Nữ Haiyin Quảngđông | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 |
14 | Nữ Oya Thiểm Tây | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 |
15 | Nữ Xizi Hàngchâu | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 |
16 | Nữ Xuelian Tân Cương | 11 | 0 | 0 | 11 | 0 |