Group
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Tây Ban Nha 4 4 0 0 33 12
2 Moldova Indoor Soccer 4 2 0 2 -1 6
3 Cyprus Indoor Soccer 4 0 0 4 -32 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Georgia 4 4 0 0 8 12
2 Belgium Indoor Soccer 4 2 0 2 11 6
3 Austria Futsal 4 0 0 4 -19 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Armenia Indoor Soccer 4 4 0 0 7 12
2 Futsal Séc 4 2 0 2 1 6
3 Bosnia and Herzegovina Indoor 4 0 0 4 -8 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Bồ Đào Nha 4 4 0 0 12 12
2 Lithuania Indoor Soccer 4 1 1 2 -7 4
3 Belarus Indoor Soccer 4 0 1 3 -5 1
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Kazakhstan 4 3 1 0 13 10
2 Futsal Slovenia 4 2 1 1 3 7
3 Futsal Montenegro 4 0 0 4 -16 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Poland Indoor Soccer 4 3 0 1 10 9
2 Futsal Azerbaijan 4 3 0 1 6 9
3 Futsal Hy Lạp 4 0 0 4 -16 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Croatia 4 3 1 0 16 10
2 Futsal Hungary 4 1 2 1 1 5
3 Israel Indoor Soccer 4 0 1 3 -17 1
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Romania 4 3 1 0 7 10
2 Finland Indoor Soccer 4 2 1 1 8 7
3 Denmark Indoor Soccer 4 0 0 4 -15 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 France Indoor Soc 4 3 1 0 12 10
2 Futsal Serbia 4 2 1 1 4 7
3 Norway Futsal 4 0 0 4 -16 0
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Ý 4 2 2 0 8 8
2 Sweden Futsal 4 1 1 2 -4 4
3 North Macedonia Indoor Soccer 4 1 1 2 -4 4
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Ukraine 4 3 1 0 7 10
2 Futsal Hà Lan 4 1 2 1 -1 5
3 Kosovo Futsal 4 0 1 3 -6 1
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Slovakia 4 2 2 0 7 8
2 Germany Futsal 4 1 2 1 -2 5
3 Futsal Latvia 4 1 0 3 -5 3