Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Greece Woman's U18 1 0 100% 58 55
2 Slovenia Woman's U18 0 1 0% 55 58
Bảng 13-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Czech Republic Woman's U18 6 0 100% 67.3 61.3
2 Belgium Woman's U18 3 3 50% 68.2 54
3 Poland Woman's U18 3 3 50% 61.8 54
4 Romania Woman's U18 0 6 0% 54.5 82.5
Bảng 3-4名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Serbia Woman's U18 1 0 100% 59 46
2 Netherlands Woman's U18 0 1 0% 46 59
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Spain Woman's U18 1 0 100% 71 60
2 Turkey Woman's U18 0 1 0% 60 71
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Turkey Woman's U18 1 0 100% 92 43
2 Spain Woman's U18 1 0 100% 75 61
3 Italy Woman's U18 0 1 0% 61 75
4 Croatia Woman's U18 0 1 0% 43 92
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Croatia Woman's U18 1 0 100% 72 49
2 Italy Woman's U18 0 1 0% 49 72
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia Woman's U18 1 0 100% 70 55
2 Sweden Woman's U18 0 1 0% 55 70
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia Woman's U18 1 0 100% 81 48
2 Sweden Woman's U18 1 0 100% 68 58
3 Slovenia Woman's U18 0 1 0% 58 68
4 Greece Woman's U18 0 1 0% 48 81