Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Poland Woman's U18 1 0 100% 73 71
2 Serbia Woman's U18 0 1 0% 71 73
Bảng 3-4名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 France Woman's U18 1 0 100% 66 43
2 Slovenia Woman's U18 0 1 0% 43 66
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Russia Woman's U18 1 0 100% 78 64
2 Lithuania Woman's U18 0 1 0% 64 78
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Lithuania Woman's U18 1 0 100% 73 67
2 Sweden Woman's U18 1 0 100% 64 58
3 Ukraine Woman's U18 0 1 0% 67 73
4 Russia Woman's U18 0 1 0% 58 64
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ukraine Woman's U18 1 0 100% 78 58
2 Sweden Woman's U18 0 1 0% 58 78
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Turkey Woman's U18 1 0 100% 78 73
2 Slovakia Woman's U18 1 0 100% 65 62
3 Poland Woman's U18 0 1 0% 62 65
4 Serbia Woman's U18 0 1 0% 73 78