Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England U16 1 0 100% 84 65
2 Luxembourg U16 0 1 0% 65 84
Bảng 13-14名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium U16 1 0 100% 65 64
2 Sweden U16 0 1 0% 64 65
Bảng 13-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium U16 1 0 100% 74 47
2 Sweden U16 1 0 100% 82 79
3 Estonia U16 0 1 0% 79 82
4 Ireland U16 0 1 0% 47 74
Bảng 15-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ireland U16 1 0 100% 80 75
2 Estonia U16 0 1 0% 75 80
Bảng 17-20名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Romania U16 3 0 100% 82.7 66.3
2 Belarus U16 1 2 33.3% 60 62.7
3 Austria U16 1 2 33.3% 61 65.7
4 Norway U16 1 2 33.3% 56.3 65.3
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Georgia U16 1 0 100% 76 71
2 Hungary U16 0 1 0% 71 76
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Georgia U16 1 0 100% 75 60
2 Hungary U16 1 0 100% 74 68
3 Slovakia U16 0 1 0% 68 74
4 Switzerland U16 0 1 0% 60 75
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Switzerland U16 1 0 100% 72 71
2 Slovakia U16 0 1 0% 71 72
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland U16 1 0 100% 71 53
2 Portugal U16 0 1 0% 53 71
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland U16 1 0 100% 64 58
2 Portugal U16 1 0 100% 60 54
3 England U16 0 1 0% 58 64
4 Luxembourg U16 0 1 0% 54 60
Bảng 9-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England U16 2 0 100% 69 61.5
2 Luxembourg U16 2 0 100% 85 79
3 Sweden U16 1 1 50% 74 54
4 Belgium U16 1 1 50% 69.5 58.5
5 Portugal U16 1 1 50% 71.5 69
6 Finland U16 1 1 50% 73 74
7 Estonia U16 0 2 0% 64.5 80.5
8 Ireland U16 0 2 0% 54 84