Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland U16 1 0 100% 53 51
2 Estonia U16 0 1 0% 51 53
Bảng 13-14名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia U16 1 0 100% 75 74
2 Austria U16 0 1 0% 74 75
Bảng 15-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belarus U16 1 0 100% 72 56
2 Ireland U16 0 1 0% 56 72
Bảng 17-18名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 BulgariaU16 1 0 100% 84 62
2 North Macedonia U16 0 1 0% 62 84
Bảng 19-20名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Romania U16 1 0 100% 85 62
2 Norway U16 0 1 0% 62 85
Bảng 21-25
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Norway U16 1 0 100% 106 27
2 Romania U16 1 0 100% 100 38
3 North Macedonia U16 1 0 100% 89 50
4 BulgariaU16 0 1 0% 50 89
5 Armenia U16 0 2 0% 32.5 103
Bảng 5-20名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia U16 1 0 100% 112 67
2 North Macedonia U16 1 0 100% 88 49
3 Bosnia U20 1 0 100% 84 64
4 Germany U16 1 0 100% 67 55
5 Montenegro U16 1 0 100% 68 58
6 BulgariaU16 1 0 100% 86 77
7 Austria U16 1 0 100% 77 73
8 Belgium U16 1 0 100% 66 64
9 Finland U16 0 1 0% 64 66
10 Belarus U16 0 1 0% 73 77
11 Norway U16 0 1 0% 77 86
12 Cyprus U16 0 1 0% 58 68
13 Estonia U16 0 1 0% 55 67
14 Netherlands U16 0 1 0% 64 84
15 Romania U16 0 1 0% 49 88
16 Ireland U16 0 1 0% 67 112
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bosnia U20 1 0 100% 86 80
2 Montenegro U16 0 1 0% 80 86
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Netherlands U16 1 0 100% 77 51
2 Cyprus U16 0 1 0% 51 77
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium U16 1 0 100% 78 64
2 Germany U16 0 1 0% 64 78