Rank Round
Bảng 11-12
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Netherlands U18 1 0 100% 78 57
2 Portugal U18 0 1 0% 57 78
Bảng 13-14
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Austria U18 1 0 100% 79 76
2 Switzerland U18 0 1 0% 76 79
Bảng 13-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Switzerland U18 1 0 100% 56 51
2 Austria U18 1 0 100% 66 62
3 Estonia U18 0 1 0% 62 66
4 Romania U18 0 1 0% 51 56
Bảng 15-16
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Estonia U18 1 0 100% 77 57
2 Romania U18 0 1 0% 57 77
Bảng 17-18
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia U18 1 0 100% 87 78
2 Belarus U18 0 1 0% 78 87
Bảng 17-20名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia U18 1 0 100% 72 51
2 Belarus U18 1 0 100% 82 72
3 Scotland U18 0 1 0% 72 82
4 Bulgaria U18 0 1 0% 51 72
Bảng 19-20
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria U18 1 0 100% 73 62
2 Scotland U18 0 1 0% 62 73
Bảng 21-22
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 North Macedonia FYR U18 1 0 100% 84 70
2 Ireland U18 0 1 0% 70 84
Bảng 21-24名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ireland U18 1 0 100% 77 67
2 North Macedonia FYR U18 1 0 100% 74 71
3 Albania U18 0 1 0% 71 74
4 Luxembourg U18 0 1 0% 67 77
Bảng 23-24
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Albania U18 1 0 100% 64 60
2 Luxembourg U18 0 1 0% 60 64
Bảng 3-4
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovenia U18 1 0 100% 78 60
2 Poland U18 0 1 0% 60 78
Bảng 5-6
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Hungary U18 1 0 100% 84 75
2 Iceland U18 0 1 0% 75 84
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Hungary U18 1 0 100% 75 70
2 Iceland U18 1 0 100% 71 67
3 England U18 0 1 0% 67 71
4 Georgia U18 0 1 0% 70 75
Bảng 7-8
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England U18 1 0 100% 76 71
2 Georgia U18 0 1 0% 71 76
Bảng 9-10
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium U18 1 0 100% 103 72
2 Denmark U18 0 1 0% 72 103
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium U18 1 0 100% 67 61
2 Denmark U18 1 0 100% 56 52
3 Netherlands U18 0 1 0% 52 56
4 Portugal U18 0 1 0% 61 67