Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Austria U18 1 0 100% 75 64
2 Switzerland U18 0 1 0% 64 75
Bảng 13-14名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Iceland U18 1 0 100% 89 69
2 Denmark U18 0 1 0% 69 89
Bảng 13-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Iceland U18 1 0 100% 94 65
2 Denmark U18 1 0 100% 72 68
3 Scotland U18 0 1 0% 68 72
4 Georgia U18 0 1 0% 65 94
Bảng 15-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Georgia U18 1 0 100% 69 59
2 Scotland U18 0 1 0% 59 69
Bảng 17-18名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Norway U18 1 0 100% 68 63
2 Portugal U18 0 1 0% 63 68
Bảng 19-20名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belarus U18 1 0 100% 82 62
2 Romania U18 0 1 0% 62 82
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium U18 1 0 100% 82 69
2 Netherlands U18 0 1 0% 69 82
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Netherlands U18 1 0 100% 116 85
2 Belgium U18 1 0 100% 72 51
3 Estonia U18 0 1 0% 51 72
4 Bosnia and HerzegovinaU18 0 1 0% 85 116
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Estonia U18 1 0 100% 81 63
2 Bosnia and HerzegovinaU18 0 1 0% 63 81
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Hungary U18 1 0 100% 79 74
2 FinlandU18 0 1 0% 74 79
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Hungary U18 1 0 100% 88 69
2 FinlandU18 1 0 100% 72 60
3 Austria U18 0 1 0% 60 72
4 Switzerland U18 0 1 0% 69 88