BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | TopenLand Bình Định | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 |
5 | Đông Á Thanh Hóa | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 |
6 | Hà Nội | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 |
V-League | |||
---|---|---|---|
TP Hồ Chí Minh
Đông Á Thanh Hóa
|
-
-
|
||
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
|
-
-
|
||
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
|
-
-
|
V-League | |||
---|---|---|---|
Hải Phòng
5
Đông Á Thanh Hóa
1
|
2
0
|
B
|
|
Đông Á Thanh Hóa
1 4
Công An Hà Nội
|
0
2
|
B
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
Đông Á Thanh Hóa
1
TTBD Phù Đổng
2
|
3
0
|
T
|
|
V-League | |||
Thép Xanh Nam Định
4
Đông Á Thanh Hóa
2
|
1
1
|
H
|
|
Đông Á Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
2
|
1
2
|
B
|
|
Công An Hà Nội
3
Đông Á Thanh Hóa
2
|
3
1
|
B
|
|
Đông Á Thanh Hóa
1
Hải Phòng
1
|
3
2
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | TopenLand Bình Định | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 |
5 | Đông Á Thanh Hóa | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 |
6 | Hà Nội | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 |