BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
4 | Nữ Changchun RCB | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
5 | Nữ RCB Thượng Hải | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 |
Trung Quốc Super League Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
|
-
-
|
||
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
|
-
-
|
||
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
-
-
|
Nữ Changchun RCB
2
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
3
|
3
1
|
T
|
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
1
|
0
0
|
H
|
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
1
2
|
T
|
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
3
3
|
H
|
|
Chinese STU | |||
---|---|---|---|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
0
1
|
B
|
|
Trung Quốc Super League Nữ | |||
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
|
2
4
|
T
|
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Changchun RCB
|
0
2
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
4 | Nữ Changchun RCB | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
5 | Nữ RCB Thượng Hải | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 |