BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Công An Hà Nội | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 |
3 | Becamex Bình Dương | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 |
4 | TopenLand Bình Định | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
-
-
|
||
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
-
-
|
||
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
-
-
|
V-League | |||
---|---|---|---|
Becamex Bình Dương
1
Viettel
2
|
0
0
|
H
|
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2
Becamex Bình Dương
1
|
2
0
|
B
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
Đồng Tâm Long An
2
Becamex Bình Dương
|
1
3
|
T
|
|
V-League | |||
Becamex Bình Dương
2
Sông Lam Nghệ An
1 1
|
3
2
|
T
|
|
TP Hồ Chí Minh
1
Becamex Bình Dương
2
|
1
0
|
B
|
|
Becamex Bình Dương
4
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3
|
1
0
|
T
|
|
Viettel
3
Becamex Bình Dương
1
|
0
1
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Công An Hà Nội | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 |
3 | Becamex Bình Dương | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 |
4 | TopenLand Bình Định | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 |