Taichung Futuro Đội hình

Tiền đạo
18
Đài Loan TQ
23
Nhật Bản
26
Đài Loan TQ
30
Đài Loan TQ
 
Nhật Bản
Tiền đạo trung tâm
 
Nhật Bản
Tiền vệ
5
Đài Loan TQ
6
Đài Loan TQ
8
Đài Loan TQ
10
Nhật Bản
14
Đài Loan TQ
15
Hàn Quốc
16
Pháp
19
Nhật Bản
27
Đài Loan TQ
31
Đài Loan TQ
32
Đài Loan TQ
88
Đài Loan TQ
99
Haiti
 
Đài Loan TQ
 
Trung Quốc
 
Đài Loan TQ
Hậu vệ
2
Đài Loan TQ
3
Đài Loan TQ
7
Nhật Bản
10
Nhật Bản
17
Đài Loan TQ
22
Nhật Bản
23
Đài Loan TQ
24
Nhật Bản
31
Đài Loan TQ
34
Đài Loan TQ
43
Đài Loan TQ
80
Đài Loan TQ
88
Nhật Bản
 
Đài Loan TQ
Hậu vệ trung tâm
11
Hàn Quốc
Thủ môn
21
Đài Loan TQ
50
Nhật Bản
 
Đài Loan TQ
 
Nhật Bản