Zhanyi Skywalkers Đội hình

Tiền đạo
7
Đài Loan TQ
99
Đài Loan TQ
Tiền đạo trung tâm
18
Belarus
21
Brazil
Tiền vệ
8
Pháp
10
Nhật Bản
14
Nhật Bản
19
Đài Loan TQ
20
Đài Loan TQ
23
Đài Loan TQ
24
Đài Loan TQ
26
Brazil
28
Đài Loan TQ
34
El Salvador
36
Đài Loan TQ
37
Nhật Bản
66
Đài Loan TQ
69
Đài Loan TQ
 
Đài Loan TQ
 
Đài Loan TQ
 
Nhật Bản
 
Đài Loan TQ
Hậu vệ
3
Đài Loan TQ
12
Đài Loan TQ
15
Đài Loan TQ
16
Brazil
22
Chilê
30
Chilê
Thủ môn
 
Đài Loan TQ
 
Đài Loan TQ
 
Đài Loan TQ