Sporting Cabinda Lịch thi đấu

Xem thêm trận chưa bắt đầu
Angola Girabola
Sporting Cabinda
Sagrada Esperanca
-
-
CR Uniao Malanje
Sporting Cabinda
-
-
Sporting Cabinda
CD Sao Salvador
-
-
Santa Rita FC
Sporting Cabinda
1
0
B
Sporting Cabinda
Primeiro de Agosto
2
1
T
Bravos do Maquis
Sporting Cabinda
3
2
B
Sporting Cabinda
Wiliete
0
3
B
Desportivo Huila
Sporting Cabinda
2
0
B
Sporting Cabinda
Kabuscorp do Palanca
2
4
B
Sporting Cabinda
Academica Do Lobito
1
1
H
Xem trận trận kết thúc
BXH
XH Đội bóng Tr T H B Điểm
13 CR Uniao Malanje 20 3 6 11 15
14 Sporting Cabinda 20 4 3 13 15
15 Recreativo Libolo 20 3 5 12 14
Thông tin
  • Tuổi trung bình: 26.7