BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nữ Triết Giang | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 |
12 | Nữ SơnĐông | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 |
Trung Quốc Super League Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
-
-
|
||
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
-
-
|
||
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ SơnĐông
|
-
-
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
2
1
|
B
|
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
0
4
|
B
|
|
Nữ Huishang Hà Nam
1
Nữ SơnĐông
1
|
0
0
|
H
|
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
1
2
|
B
|
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
2
Nữ SơnĐông
3
|
2
1
|
B
|
|
Chinese STU | |||
---|---|---|---|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
0
1
|
T
|
|
Trung Quốc Super League Nữ | |||
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
2
|
0
3
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nữ Triết Giang | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 |
12 | Nữ SơnĐông | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 |