BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 |
7 | Nữ Triết Giang | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 |
8 | Nữ Huishang Hà Nam | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 |
Trung Quốc Super League Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
-
-
|
||
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
|
-
-
|
||
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
-
-
|
Nữ Triết Giang
2
Nữ Huatai Giang Tô
|
1
0
|
T
|
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
3
1
|
B
|
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Triết Giang
|
1
1
|
H
|
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
1
2
|
B
|
|
Chinese STU | |||
---|---|---|---|
Nữ Triết Giang
U17 Nữ Trung Quốc
|
|
N
|
|
Trung Quốc Super League Nữ | |||
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
5
1
|
B
|
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
0
1
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 |
7 | Nữ Triết Giang | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 |
8 | Nữ Huishang Hà Nam | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 |