4
2
Hết
4 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 8
-
86 Tấn công 65
-
40 Tấn công nguy hiểm 30
-
4 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
- More
Tình hình chính
88'
61'
35'
25'
14'
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.1
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
10.1 Bị sút cầu môn 12.3
-
5.9 Phạt góc 4.2
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
48% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 17% | 19% |
16% | 10% | 16~30 | 7% | 11% |
13% | 21% | 31~45 | 21% | 27% |
14% | 21% | 46~60 | 15% | 7% |
17% | 10% | 61~75 | 9% | 7% |
19% | 23% | 76~90 | 27% | 25% |