2
4
Hết
2 - 4
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
18 Số lần sút bóng 19
-
13 Sút cầu môn 11
-
56 Tấn công 65
-
51 Tấn công nguy hiểm 64
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
- More
Tình hình chính
81'
64'
51'
49'
45'
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.9
-
2.3 Mất bàn 1.4
-
13.1 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.6 Phạt góc 4.9
-
1.3 Thẻ vàng 1.1
-
46.7% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 12% | 2% |
19% | 14% | 16~30 | 20% | 25% |
22% | 16% | 31~45 | 12% | 15% |
10% | 12% | 46~60 | 16% | 10% |
18% | 21% | 61~75 | 13% | 25% |
19% | 20% | 76~90 | 25% | 20% |