3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 15
-
9 Sút cầu môn 6
-
121 Tấn công 104
-
103 Tấn công nguy hiểm 75
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 9
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
90+6'
89'
16'
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.9
-
2.4 Mất bàn 2.5
-
14.9 Bị sút cầu môn 16.3
-
3.7 Phạt góc 4.1
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
48% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 11% | 1~15 | 10% | 13% |
12% | 17% | 16~30 | 14% | 12% |
19% | 16% | 31~45 | 27% | 16% |
12% | 11% | 46~60 | 14% | 15% |
14% | 14% | 61~75 | 18% | 20% |
21% | 26% | 76~90 | 14% | 21% |