0
6
Hết
0 - 6
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
6 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 8
-
59 Tấn công 68
-
26 Tấn công nguy hiểm 41
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
- More
Tình hình chính
90'
65'
56'
44'
37'
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 3.8
-
1.8 Mất bàn 1.8
-
10.2 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.3 Phạt góc 5.9
-
1.3 Thẻ vàng 0.6
-
55.2% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 16% | 14% |
17% | 20% | 16~30 | 11% | 14% |
14% | 20% | 31~45 | 14% | 21% |
18% | 22% | 46~60 | 21% | 23% |
10% | 10% | 61~75 | 16% | 6% |
30% | 12% | 76~90 | 19% | 19% |