1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
16 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 3
-
153 Tấn công 148
-
106 Tấn công nguy hiểm 86
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
0 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
2 Số lần cứu thua 6
-
3 Phạt góc (Hiệp phụ) 0
- More
Tình hình chính
Marjanac L.
5-3
4-3
Pihler L.
Boris Krstic
4-2
3-2
Kralj J. B.
Kalani Almeida
3-2
2-2
Tezacki I.
Lesjak S.
2-1
1-1
Nerguti H.
Baruca L.
1-0
111'
Gasper Vodeb
Kadric H.
ast: Darko Hrka
59'
43'
Gasper Cerne
ast: Pihler L.
36'
Jug P.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.2
-
0.6 Mất bàn 0.4
-
6.3 Bị sút cầu môn 7.5
-
4.9 Phạt góc 7
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
54.8% TL kiểm soát bóng 59.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 9% | 8% |
9% | 4% | 16~30 | 17% | 8% |
20% | 26% | 31~45 | 17% | 17% |
14% | 30% | 46~60 | 16% | 21% |
14% | 17% | 61~75 | 20% | 8% |
23% | 13% | 76~90 | 14% | 30% |