2
2
Hết
2 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 2
-
95 Tấn công 84
-
69 Tấn công nguy hiểm 38
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
2 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
Alireza Naghizadeh
6-5
5-5
Amiri V.
Watandoost A.
5-5
4-5
Faraji F.
Reza Jabireh
4-4
3-4
Gvelesiani G.
Haji Eidi A.
3-3
2-3
Sina Asadbeigi
Mehdi Limouchi
2-2
1-2
Esmaeilifar D.
Mousavi M.
1-2
0-2
Ali Nemati
Noori A.
0-1
0-1
Kanaani H.
Alireza Naghizadeh
120+2'
Shervin Bozorg
111'
108'
Alekasir I.
94'
Sina Asadbeigi
Shervin Bozorg
90+5'
Mehdi Limouchi
85'
25'
Alekasir I.
11'
Urunov O.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 0.3
-
10 Bị sút cầu môn 5.5
-
2.8 Phạt góc 6.8
-
2.2 Thẻ vàng 1
-
49.2% TL kiểm soát bóng 56%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 12% | 20% |
7% | 2% | 16~30 | 8% | 0% |
18% | 26% | 31~45 | 23% | 10% |
7% | 20% | 46~60 | 17% | 20% |
25% | 11% | 61~75 | 23% | 30% |
25% | 26% | 76~90 | 12% | 20% |