3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 5
-
95 Tấn công 66
-
34 Tấn công nguy hiểm 27
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
16 Phạm lỗi 5
-
4 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 2
-
5 Đá phạt trực tiếp 16
-
71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
-
535 Chuyền bóng 284
-
11 Đánh đầu thành công 8
-
3 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 4
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
8 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
Cadu
Paulinho
90+4'
Igor Rabello
Gustavo Scarpa
88'
87'
Leo Coelho
Darias E.
83'
Matheus Babi
Damian Garcia
82'
Olivera M.
Franco A.
81'
Jemerson
80'
Otavio
71'
69'
Silvera M.
Igor Gomes
Zaracho M.
63'
Mariano
Saravia Renzo
62'
60'
Olivera M.
ast: Fernandez L.
Gustavo Scarpa
ast: Hulk
57'
56'
Castillo Segura B. D.
Pedro Milans Carambula
56'
Sosa D.
Lucas Hernandez
56'
Ramirez G.
Sequeira L.
Saravia Renzo
40'
Paulinho
26'
Gustavo Scarpa
ast: Paulinho
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Mineiro 4-4-2
-
22Everson
-
13Guilherme Arana34Jemerson21Battaglia R.26Saravia Renzo
-
15Zaracho M.23Franco A.5Otavio62Gustavo Scarpa
-
7Hulk10Paulinho
-
11Silvera M.
-
26Sequeira L.8Fernandez L.27Lucas Hernandez
-
14Damian Garcia13Darias E.
-
20Pedro Milans Carambula23Mendez J.4Rodriguez G.15Olivera M.
-
12De Amores G.
CA Penarol 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
14Alan Kardec33Acosta N.
-
45Alisson Santana6Castillo Segura B. D.
-
3Bruno Fuchs3Martin Gianoli
-
42Cadu30Gonzalez A.
-
11Eduardo Vargas2Leo Coelho
-
17Igor Gomes22Matheus Babi
-
16Igor Rabello21Kevin Mario Morgan Michelena
-
4Lemos M.28Neris P.
-
25Mariano10Ramirez G.
-
31Mendes Matheus1Randall Rodriguez
-
30Palacios Alzate B.19Sosa D.
-
38Pedrinho25Ignacio Sosa Ospital
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.1
-
0.8 Mất bàn 0.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 6.3
-
3.8 Phạt góc 7
-
3.2 Thẻ vàng 2.3
-
12.4 Phạm lỗi 14
-
57.3% TL kiểm soát bóng 55.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 6% | 24% |
10% | 7% | 16~30 | 16% | 24% |
22% | 11% | 31~45 | 22% | 28% |
12% | 11% | 46~60 | 20% | 4% |
15% | 22% | 61~75 | 16% | 16% |
27% | 37% | 76~90 | 18% | 4% |