3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 20
-
5 Sút cầu môn 3
-
105 Tấn công 131
-
30 Tấn công nguy hiểm 41
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
10 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 17
-
10 Đá phạt trực tiếp 10
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
478 Chuyền bóng 416
-
0 Việt vị 2
-
15 Đánh đầu thành công 17
-
2 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 12
-
9 Cú rê bóng 15
-
6 Cắt bóng 12
- More
Tình hình chính
84'
Beckham Castro
Jhoan Hernandez
84'
Vasquez L.
Giraldo D.
84'
Pereira J.
Ruiz Rivera D.
76'
Giordana S.
Vega S.
Vejar B.
75'
Montes Romero F. T.
Chamorro F.
69'
Palacio P.
Benitez J.
69'
Ivan Roman
Zuniga D.
69'
Vejar B.
Abrigo J.
61'
Abrigo J.
58'
Linares N.
Carrasco B.
54'
Chamorro F.
ast: Martinez Arce A. E.
42'
38'
Vega S.
35'
Banguero D.
Catano D.
32'
Castro L.
ast: Jhoan Hernandez
Chamorro F.
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Palestino 4-3-3
-
1Rigamonti C.
-
10Davila Carvajal M.13Suarez C.4Antonio Ceza28Zuniga D.
-
23Martinez Arce A. E.14Abrigo J.222Chamorro F.
-
11Benitez J.27Marabel J.7Carrasco B.
-
23Castro L.
-
7Rodriguez E.10Catano D.18Ruiz Rivera D.
-
8Giraldo D.28Vega S.
-
34Sander Navarro26Llinas A.4Vargas J. P.37Jhoan Hernandez
-
31Montero A.
Millonarios 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
20Martin Araya33Arevalo Chaparro J. N.
-
26Contreras D.20Banguero D.
-
2Espinoza Hevia V. A.9Juan Carvajal
-
18Fuentes M.11Beckham Castro
-
29Garguez Gomez I. A.32Giordana S.
-
5Linares N.29Moreno Paz A. F.
-
15Montes Romero F. T.12Novoa D.
-
24Palacio P.21Pereira J.
-
21Riquelme A.1Romero Jimenez C. A.
-
17Ivan Roman30Rosales R.
-
19Vejar B.14Silva D.
-
5Vasquez L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.9
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
14.7 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.3 Phạt góc 5.2
-
3.6 Thẻ vàng 2
-
12.8 Phạm lỗi 12.8
-
48.6% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 9% | 1~15 | 5% | 14% |
8% | 15% | 16~30 | 17% | 17% |
23% | 12% | 31~45 | 23% | 11% |
23% | 15% | 46~60 | 23% | 8% |
8% | 15% | 61~75 | 12% | 35% |
31% | 31% | 76~90 | 17% | 11% |