2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 5
-
133 Tấn công 71
-
87 Tấn công nguy hiểm 61
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
17 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 0
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
654 Chuyền bóng 273
-
8 Đánh đầu thành công 3
-
4 Số lần cứu thua 3
-
10 Tắc bóng 14
-
13 Cú rê bóng 11
-
13 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
90+4'
Novellino D.
Pisani E.
90+3'
Baldi S.
90+1'
60'
Novellino D.
40'
Szymanowski M.
De Rita A. (Assist:Elisabetta Oliviero)
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
1.5 Mất bàn 2.8
-
12 Bị sút cầu môn 13.6
-
3.8 Phạt góc 3
-
1.4 Thẻ vàng 1.7
-
9.2 Phạm lỗi 11.2
-
42% TL kiểm soát bóng 41.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 14% | 1~15 | 7% | 12% |
9% | 10% | 16~30 | 14% | 15% |
24% | 12% | 31~45 | 18% | 18% |
12% | 20% | 46~60 | 22% | 15% |
12% | 18% | 61~75 | 14% | 15% |
21% | 22% | 76~90 | 22% | 22% |