0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 1
-
108 Tấn công 57
-
99 Tấn công nguy hiểm 46
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
8 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
0 Cản bóng 1
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
598 Chuyền bóng 281
-
5 Việt vị 2
-
12 Đánh đầu thành công 6
-
1 Số lần cứu thua 4
-
10 Tắc bóng 4
-
6 Cú rê bóng 6
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
7 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
90+9'
Seaisakul P.
90+7'
Jensen P.
90+7'
Thongthae C.
Kritsada Nontharath
Card changed
74'
Kritsada Nontharath
73'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
8.3 Bị sút cầu môn 8.8
-
6.4 Phạt góc 5.1
-
2.5 Thẻ vàng 2.4
-
12.1 Phạm lỗi 10.5
-
60.6% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 13% | 14% |
10% | 10% | 16~30 | 20% | 12% |
19% | 23% | 31~45 | 11% | 17% |
12% | 10% | 46~60 | 11% | 12% |
14% | 13% | 61~75 | 6% | 12% |
35% | 23% | 76~90 | 34% | 31% |