2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
19 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 0
-
89 Tấn công 60
-
80 Tấn công nguy hiểm 40
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
13 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 1
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
329 Chuyền bóng 235
-
5 Việt vị 1
-
17 Đánh đầu thành công 18
-
0 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 19
-
9 Cú rê bóng 5
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
5 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
90'
Fıratcan Üzüm
77'
Bayrak O.
61'
Umit Akdag
59'
43'
Berber O.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
0.4 Mất bàn 0.8
-
9.3 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.9 Phạt góc 4
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
17.1 Phạm lỗi 11.1
-
51.5% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 11% | 5% |
10% | 9% | 16~30 | 15% | 22% |
16% | 19% | 31~45 | 15% | 8% |
20% | 14% | 46~60 | 13% | 13% |
20% | 9% | 61~75 | 11% | 13% |
22% | 28% | 76~90 | 31% | 33% |