1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 6
-
69 Tấn công 87
-
28 Tấn công nguy hiểm 37
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
12 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 1
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
358 Chuyền bóng 514
-
1 Việt vị 3
-
8 Đánh đầu thành công 7
-
5 Số lần cứu thua 1
-
24 Tắc bóng 21
-
6 Cú rê bóng 11
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
15 Cắt bóng 17
- More
Tình hình chính
67'
Kouassi
61'
Kamczyk
Gavory
50'
Cardia
39'
10'
Louis
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.9
-
2.4 Mất bàn 1.3
-
10.6 Bị sút cầu môn 11.3
-
3.1 Phạt góc 3.8
-
1 Thẻ vàng 2.6
-
8.1 Phạm lỗi 9.9
-
48.2% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 13% | 1~15 | 13% | 10% |
18% | 16% | 16~30 | 13% | 10% |
18% | 9% | 31~45 | 13% | 22% |
14% | 18% | 46~60 | 15% | 17% |
12% | 21% | 61~75 | 22% | 17% |
29% | 20% | 76~90 | 20% | 22% |