1
4
Hết
1 - 4
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 9
-
129 Tấn công 70
-
57 Tấn công nguy hiểm 24
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
14 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 0
-
3 Cản bóng 2
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
436 Chuyền bóng 362
-
74% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
3 Việt vị 3
-
58 Đánh đầu 44
-
28 Đánh đầu thành công 23
-
4 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 21
-
11 Cú rê bóng 5
-
33 Quả ném biên 23
-
14 Tắc bóng thành công 21
-
8 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
90'
Waters B.
Ironside J.
Kelleher F.
Jayden Fevrier
87'
85'
Hurst K.
Molyneux L.
85'
Ironside J.
Bradley Ihionvien
Akinde J.
80'
77'
Rowe T.
Matthew Craig
76'
Thomas Anderson
ast: Adelakun H.
Harbottle R.
75'
73'
Biggins H.
45+2'
Ironside J.
22'
Biggins H.
ast: Molyneux L.
17'
Sterry J.
14'
Molyneux L.
ast: Sterry J.
Iandolo E.
13'
Jayden Fevrier
ast: Hopper T.
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Colchester United 4-4-2
-
29Hornby S.
-
3Iandolo E.5Hall C.22Harbottle R.20Mingi J. J.
-
10Chilvers N.16Read A.13McGeehan C.42Jayden Fevrier
-
14Hopper T.24Akinde J.
-
20Ironside J.
-
7Molyneux L.14Biggins H.47Adelakun H.
-
17Owen Bailey37Matthew Craig
-
2Sterry J.4Thomas Anderson6Wood R.3Maxwell J.
-
15Thimothee Lo-Tutala
Doncaster Rovers 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
4Kelleher F.21Hurst K.
-
48Bradley Ihionvien10Rowe T.
-
8Wilkinson C.40Waters B.
-
7Jay M.24Westbrooke Z.
-
26Richardson J.12Jones L.
-
37Chay Cooper8Broadbent G.
-
1Owen Goodman5Olowu J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.3
-
1.3 Mất bàn 0.5
-
13.6 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.2 Phạt góc 5
-
2.5 Thẻ vàng 2.3
-
12.8 Phạm lỗi 11.3
-
47.4% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 11% | 1~15 | 22% | 17% |
12% | 7% | 16~30 | 11% | 12% |
21% | 22% | 31~45 | 11% | 19% |
12% | 11% | 46~60 | 11% | 19% |
15% | 15% | 61~75 | 20% | 9% |
21% | 32% | 76~90 | 24% | 21% |