5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 0
-
96 Tấn công 112
-
40 Tấn công nguy hiểm 34
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
20 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
6 Cản bóng 4
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
362 Chuyền bóng 719
-
82% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
1 Việt vị 6
-
28 Đánh đầu 10
-
14 Đánh đầu thành công 5
-
0 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 11
-
6 Cú rê bóng 6
-
18 Quả ném biên 19
-
11 Tắc bóng thành công 12
-
6 Cắt bóng 10
-
5 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Coady C.
Vestergaard J.
87'
McAteer K.
Fatawu I.
87'
83'
Stephens J.
Aribo J.
83'
Fraser R.
Adams C.
Daka P.
Vardy J.
82'
Praet D.
Ndidi W.
82'
Fatawu I.
ast: Vardy J.
81'
Vardy J.
ast: Fatawu I.
79'
Fatawu I.
ast: Choudhury H.
75'
Vestergaard J.
66'
Choudhury H.
Pereira R.
64'
Ndidi W.
ast: Mavididi S.
62'
61'
Edozie S.
Brooks D.
60'
Manning R.
Bree J.
40'
Smallbone W.
Rothwell J.
Fatawu I.
ast: Dewsbury-Hall K.
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Leicester City 4-3-3
-
30Hermansen M.
-
2Justin J.23Vestergaard J.3Faes W.21Pereira R.
-
22Dewsbury-Hall K.8Winks H.25Ndidi W.
-
10Mavididi S.9Vardy J.183Fatawu I.
-
36Brooks D.10Adams C.9Armstrong A.
-
19Rothwell J.24Shea Charles7Aribo J.
-
14Bree J.21Harwood-Bellis T.35Bednarek J.2Walker-Peters K.
-
1McCarthy A.
Southampton 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
26Praet D.3Manning R.
-
20Daka P.5Stephens J.
-
35McAteer K.16Smallbone W.
-
4Coady C.23Edozie S.
-
17Choudhury H.26Fraser R.
-
28Cannon T.20Sulemana K.
-
41Stolarczyk J.13Lumley J.
-
29Akgun Y.33Tyler Dibling
-
5Doyle C.29Meghoma J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2
-
1.4 Mất bàn 1.7
-
11.7 Bị sút cầu môn 11.1
-
7.1 Phạt góc 7.2
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
11.7 Phạm lỗi 8.3
-
59.3% TL kiểm soát bóng 64.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 16% | 14% |
15% | 11% | 16~30 | 11% | 0% |
11% | 11% | 31~45 | 14% | 23% |
21% | 11% | 46~60 | 16% | 5% |
23% | 11% | 61~75 | 13% | 23% |
15% | 45% | 76~90 | 26% | 32% |