3
3
Hết
3 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 4
-
73 Tấn công 102
-
31 Tấn công nguy hiểm 51
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
17 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
7 Cản bóng 5
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
502 Chuyền bóng 372
-
83% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
1 Việt vị 2
-
16 Đánh đầu 28
-
11 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 3
-
5 Tắc bóng 14
-
9 Cú rê bóng 5
-
17 Quả ném biên 25
-
5 Tắc bóng thành công 16
-
5 Cắt bóng 7
-
3 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Emmanuel Fernandez
Mason-Clark E.
88'
Randall J.
87'
82'
Jerome C.
ast: Ogbeta N.
81'
Ogbeta N.
Williams R.
81'
Taylor C.
Santos R.
Clarke-Harris J.
Ajiboye D.
81'
Malik Mothersille
ast: Randall J.
79'
75'
Jerome C.
Charles D.
75'
Nlundulu D.
Collins A.
73'
Toal E.
Randall J.
ast: Mason-Clark E.
67'
66'
Morley A.
Thomason G.
61'
Thomason G.
James Dornelly
Jadel Katongo
58'
58'
Cogley J.
Malik Mothersille
ast: Ajiboye D.
50'
8'
Charles D.
4'
Dempsey K.
ast: Williams R.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Peterborough United 4-2-3-1
-
21Steer J.
-
3Burrows H.4Edwards R.5Knight J.2Jadel Katongo
-
27Collins A.22Kyprianou H.
-
10Mason-Clark E.14Randall J.16Ajiboye D.
-
182Malik Mothersille
-
10Charles D.28Collins A.
-
12Cogley J.22Dempsey K.4Thomason G.27Williams R.
-
8Sheehan J.
-
2Jones G.5Santos R.18Toal E.
-
1Baxter N.
Bolton Wanderers 3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
-
36James Dornelly35Jerome C.
-
20Emmanuel Fernandez17Ogbeta N.
-
9Clarke-Harris J.21Taylor C.
-
1Bilokapic N.16Morley A.
-
28Wakeling J.11Nlundulu D.
-
8Ryan De Havilland3Iredale J.
-
15Ochsenham D.26Ashworth Z.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 1
-
12.7 Bị sút cầu môn 10.3
-
6.4 Phạt góc 7.3
-
0.8 Thẻ vàng 1.6
-
8.2 Phạm lỗi 10.2
-
65.7% TL kiểm soát bóng 60.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 17% | 16% |
10% | 10% | 16~30 | 8% | 13% |
18% | 17% | 31~45 | 14% | 16% |
11% | 21% | 46~60 | 14% | 22% |
18% | 10% | 61~75 | 19% | 13% |
33% | 25% | 76~90 | 25% | 16% |