2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 4
-
9 Số lần sút bóng 21
-
4 Sút cầu môn 5
-
43 Tấn công 145
-
26 Tấn công nguy hiểm 57
-
28% TL kiểm soát bóng 72%
-
13 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 10
-
0 Cản bóng 6
-
18 Đá phạt trực tiếp 15
-
27% TL kiểm soát bóng(HT) 73%
-
268 Chuyền bóng 664
-
77% TL chuyền bóng tnành công 92%
-
2 Việt vị 4
-
22 Đánh đầu 20
-
11 Đánh đầu thành công 10
-
3 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 21
-
5 Số lần thay người 2
-
5 Cú rê bóng 11
-
6 Quả ném biên 12
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
10 Tắc bóng thành công 21
-
1 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 1
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
90+9'
Madueke N.
90+9'
Badiashile B.
90+5'
Disasi A.
Bàn thắng bị từ chối
90'
Disasi A.
Silva T.
90'
Casadei C.
Mudryk M.
87'
Silva T.
Duran J.
Diaby M.
83'
82'
Mudryk M.
81'
Gallagher C.
ast: Madueke N.
Diego Carlos
Bailey L.
75'
Iroegbunam T.
Douglas Luiz
75'
Bailey L.
66'
Rogers M.
64'
62'
Madueke N.
Douglas Luiz
49'
49'
Caicedo M.
Olsen R.
Martinez E.
46'
Rogers M.
ast: Cash M.
42'
Diaby M.
Tielemans Y.
27'
16'
Jackson N.
Bàn thắng bị từ chối
Cucurella M.
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Aston Villa 4-4-1-1
-
1Martinez E.
-
12Digne L.14Torres P.4Konsa E.2Cash M.
-
27Rogers M.6Douglas Luiz8Tielemans Y.31Bailey L.
-
7McGinn J.
-
11Watkins O.
-
15Jackson N.
-
11Madueke N.20Palmer C.10Mudryk M.
-
25Caicedo M.23Gallagher C.
-
14Chalobah T.6Silva T.5Badiashile B.3Cucurella M.
-
28Petrovic D.
Chelsea FC 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
3Diego Carlos2Disasi A.
-
24Duran J.31Casadei C.
-
19Diaby M.42Alfie Gilchrist
-
25Olsen R.13Bettinelli M.
-
47Iroegbunam T.36Deivid Washington
-
17Lenglet C.40Curd T.
-
16Chambers C.63Acheampong J.
-
29Kesler Hayden K.67George T.
-
71Kellyman O.78Dyer K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.6
-
1.6 Mất bàn 2.1
-
12.7 Bị sút cầu môn 14.3
-
6.4 Phạt góc 5.8
-
2.3 Thẻ vàng 1.9
-
11.1 Phạm lỗi 9.6
-
49.2% TL kiểm soát bóng 57.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 15% | 5% |
21% | 11% | 16~30 | 15% | 10% |
15% | 15% | 31~45 | 18% | 18% |
11% | 18% | 46~60 | 7% | 18% |
15% | 27% | 61~75 | 13% | 16% |
26% | 18% | 76~90 | 30% | 29% |