5
1
Hết
5 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 2
-
89 Tấn công 109
-
61 Tấn công nguy hiểm 68
-
0 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 9
- More
Tình hình chính
67'
59'
39'
28'
22'
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1
-
0.1 Mất bàn 2.1
-
0 Bị sút cầu môn 14.2
-
0 Phạt góc 5.8
-
0 Thẻ vàng 1.7
-
0% TL kiểm soát bóng 44%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 0% | 1~15 | 10% | 16% |
0% | 0% | 16~30 | 13% | 20% |
0% | 0% | 31~45 | 13% | 18% |
0% | 0% | 46~60 | 20% | 11% |
0% | 0% | 61~75 | 17% | 16% |
0% | 0% | 76~90 | 24% | 15% |