2
4
Hết
2 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 7
-
84 Tấn công 73
-
45 Tấn công nguy hiểm 32
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
3 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
81'
69'
53'
47'
37'
21'
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
0.7 Mất bàn 0.5
-
8.6 Bị sút cầu môn 6.8
-
4.2 Phạt góc 5.5
-
1.7 Thẻ vàng 3.2
-
45% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1~15 | 12% | 16% |
10% | 15% | 16~30 | 17% | 8% |
14% | 15% | 31~45 | 14% | 4% |
14% | 10% | 46~60 | 21% | 16% |
14% | 20% | 61~75 | 12% | 33% |
27% | 22% | 76~90 | 21% | 20% |