2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 13
-
9 Sút cầu môn 7
-
94 Tấn công 131
-
69 Tấn công nguy hiểm 70
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
1 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
89'
Beil V.
Taty
54'
Taty
21'
14'
Beccari C.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
2.4 Mất bàn 2.3
-
12.3 Bị sút cầu môn 13
-
3.9 Phạt góc 3.2
-
0.9 Thẻ vàng 1.8
-
47% TL kiểm soát bóng 42.2%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 18% | 1~15 | 19% | 18% |
6% | 16% | 16~30 | 14% | 13% |
9% | 16% | 31~45 | 14% | 15% |
27% | 13% | 46~60 | 28% | 18% |
15% | 15% | 61~75 | 4% | 9% |
33% | 19% | 76~90 | 19% | 24% |