2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
5 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 9
-
51 Tấn công 55
-
52 Tấn công nguy hiểm 55
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
15 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 1
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
258 Chuyền bóng 329
-
2 Việt vị 2
-
13 Đánh đầu thành công 25
-
7 Số lần cứu thua 1
-
35 Tắc bóng 19
-
3 Cú rê bóng 8
-
37 Tắc bóng thành công 19
-
6 Cắt bóng 11
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
84'
Marko Dabro
Zhang Xizhe
84'
Zhang ChengDong
Gao Tianyi
Cesar Manzoki
ast: Lilley Nunez Vasudeva Das
83'
81'
Zhang Yuning
Cesar Manzoki
Borislav Tsonev
76'
Liu Le
Zhu Ting
75'
72'
Samuel Adegbenro
70'
Samuel Adegbenro
Wang Ziming
Shang Yin
Yan Xiangchuang
62'
46'
Liu Huan
Nebijan Muhmet
Fei Yu
Nemanja Bosancic
41'
36'
Zhang Xizhe
25'
Zhang Xizhe
ast: Gao Tianyi
19'
Chi Zhongguo
Borislav Tsonev
ast: Zhu Ting
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dalian Pro 4-4-2
-
30Wu Yan
-
11Sun Guowen22Dong Y.44Nunez V.8Zhu Ting
-
31Lu Peng10Tsonev B.14Huang J.40Bosancic N.
-
17Mamba S.39Yan Xiangchuang
-
9Zhang Yuning
-
20Wang Z.15Gao T.6Chi Zhongguo10Zhang Xizhe17Kang Sang-Woo
-
27Wang Gang5Memisevic S.22Yu Dabao34Mohemati N.
-
14Zou Dehai
Beijing Guoan 4-5-1
Cầu thủ dự bị
-
1Zhang Chong25Guo Q.
-
24Liu L.1Hou Sen
-
3Shan P.28Zhang Chengdong
-
6Wang X.3Yu Yang
-
18He Y.16Jin Pengxiang
-
2Lin L.19Liu H.
-
28Fei Yu43Shi Yucheng
-
38Lu Z.26Bai Yang
-
33Song Zhiwei37Cao Y.
-
45Manzoki C.32Liu G.
-
23Shang Y.11Adegbenro S.
-
25Zeyuan Feng30Dabro M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 1.7
-
7.9 Bị sút cầu môn 9.3
-
6.3 Phạt góc 5.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
15.2 Phạm lỗi 16.3
-
50.4% TL kiểm soát bóng 56.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 17% | 11% |
10% | 14% | 16~30 | 24% | 11% |
20% | 17% | 31~45 | 8% | 24% |
17% | 19% | 46~60 | 11% | 6% |
12% | 12% | 61~75 | 17% | 17% |
20% | 26% | 76~90 | 20% | 28% |