4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 6
-
80 Tấn công 95
-
50 Tấn công nguy hiểm 50
-
3 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
- More
Tình hình chính
Guy Aviv
76'
61'
Waheb Habiballah
Ravve Assayeg
53'
31'
Jordan Cohen
Ravve Assayeg
15'
Zahi Ahmed
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.6
-
1 Mất bàn 1.3
-
9.7 Bị sút cầu môn 15.5
-
5.2 Phạt góc 4
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
46.6% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 9% | 12% |
15% | 10% | 16~30 | 18% | 15% |
9% | 17% | 31~45 | 18% | 15% |
15% | 10% | 46~60 | 18% | 7% |
18% | 13% | 61~75 | 9% | 14% |
27% | 34% | 76~90 | 27% | 35% |