2
4
Hết
2 - 4
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 6
-
94 Tấn công 76
-
75 Tấn công nguy hiểm 57
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
3 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 0
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- More
Tình hình chính
85'
50'
37'
Kilibarda
33'
28'
Bakaramoko
2'
Kilibarda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.6
-
0.9 Mất bàn 2.3
-
8.4 Bị sút cầu môn 14
-
4.9 Phạt góc 4.2
-
2.3 Thẻ vàng 3.7
-
52.5% TL kiểm soát bóng 44.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 9% | 1~15 | 8% | 10% |
16% | 11% | 16~30 | 24% | 15% |
26% | 16% | 31~45 | 11% | 12% |
13% | 20% | 46~60 | 15% | 20% |
23% | 9% | 61~75 | 24% | 14% |
16% | 32% | 76~90 | 15% | 27% |