4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 2
-
6 Sút cầu môn 2
-
169 Tấn công 70
-
74 Tấn công nguy hiểm 13
-
73% TL kiểm soát bóng 27%
-
7 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 0
-
4 Cản bóng 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 9
-
71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
-
688 Chuyền bóng 251
-
2 Việt vị 2
-
12 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 6
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Tắc bóng thành công 15
-
5 Cắt bóng 15
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Rafael Ferreira Silva
ast: Alexander Bahr
87'
Rafael Ferreira Silva
83'
Julian Weigl
82'
79'
Bruno Henrique Marques Torres
Antony Alves Santos
Roman Yaremchuk
David Neres Campos
72'
Henrique Pereira Araujo
Goncalo Matias Ramos
72'
69'
Ismaila Soro
Oriol Busquets
Alexander Bahr
Gilberto Moraes Junior
63'
Julian Weigl
Florentino Ibrain Morris Luis
63'
Florentino Ibrain Morris Luis
55'
47'
Rafael Fernandes
Rafael Sebastian Mujica Garcia
46'
Andre Bukia
Arsenio Lafuente Nunes
46'
Bogdan Milovanov
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Enzo Fernandez
ast: Goncalo Matias Ramos
45+7'
45+1'
Quaresma
Card changed
45+1'
Quaresma
Rafael Ferreira Silva
42'
Francisco Leonel Lima Silva Machado
Joao Mario
34'
Gilberto Moraes Junior
ast: Alex Grimaldo
8'
1'
Jerome Opoku
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SL Benfica 4-2-3-1
-
99Vlachodimos O.
-
3Grimaldo A.91Morato30Otamendi N.2Gilberto
-
61Florentino13Fernandez E.
-
272Rafa Silva20Joao Mario7Neres D.
-
88Ramos G.
-
11Alves Santos A.19Mujica R.8Arsenio
-
17Yaw M.14Busquets O.10Ruiz A.
-
28Esgaio T.13Basso J.3Opoku J.6Quaresma
-
12De Arruabarrena I.
FC Arouca 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
77Leite H.1Zubas E.
-
5Vertonghen J.2Morlaye Sylla
-
6Bah A.7Bukia A.
-
9Yaremchuk R.21Milovanov B.
-
22Francisco Leonel Lima Silva Machado23Soro I.
-
28Weigl J.32Kizza M.
-
33Musa P.43Vitinho
-
39Henrique Araujo9Bruno Marques
-
66Antonio Silva64Rafael Fernandes
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 0.8
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
7 Bị sút cầu môn 10
-
5.7 Phạt góc 4.9
-
2.6 Thẻ vàng 1.8
-
20.2 Phạm lỗi 11.8
-
58.4% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 9% | 16% |
19% | 22% | 16~30 | 3% | 18% |
19% | 13% | 31~45 | 15% | 16% |
19% | 13% | 46~60 | 31% | 14% |
19% | 19% | 61~75 | 12% | 16% |
12% | 25% | 76~90 | 28% | 18% |