1
5
Hết
1 - 5
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 27
-
4 Sút cầu môn 18
-
107 Tấn công 145
-
46 Tấn công nguy hiểm 83
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
- More
Tình hình chính
81'
70'
49'
33'
Rasmussen
10'
Carl
2'
Skjellerup
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 1.8
-
14 Bị sút cầu môn 8.9
-
2 Phạt góc 5
-
2.5 Thẻ vàng 1
-
49% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 12% | 10% |
16% | 17% | 16~30 | 12% | 6% |
8% | 17% | 31~45 | 16% | 23% |
13% | 15% | 46~60 | 17% | 17% |
25% | 17% | 61~75 | 19% | 13% |
19% | 15% | 76~90 | 21% | 28% |