
2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 8 |
2 | Phạt góc nửa trận | 6 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
10 | Số lần sút bóng | 8 |
3 | Sút cầu môn | 3 |
109 | Tấn công | 97 |
67 | Tấn công nguy hiểm | 48 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
53% | TL kiểm soát bóng | 47% |
48% | TL kiểm soát bóng(HT) | 52% |
Tình hình chính
15'

Amedick

17'
69'

Montag

73'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.9 | Ghi bàn | 1.7 |
1.6 | Mất bàn | 1.6 |
9 | Bị sút cầu môn | 8.6 |
6.4 | Phạt góc | 4.5 |
0.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
56.9% | TL kiểm soát bóng | 49.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 25% | 1~15 | 8% | 12% |
16% | 5% | 16~30 | 10% | 12% |
22% | 11% | 31~45 | 20% | 7% |
16% | 16% | 46~60 | 18% | 22% |
11% | 22% | 61~75 | 14% | 12% |
16% | 16% | 76~90 | 27% | 32% |