
1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 6 |
1 | Phạt góc nửa trận | 4 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
9 | Số lần sút bóng | 16 |
3 | Sút cầu môn | 6 |
125 | Tấn công | 112 |
62 | Tấn công nguy hiểm | 69 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
2 | Cản bóng | 8 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 14 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
45% | TL kiểm soát bóng(HT) | 55% |
373 | Chuyền bóng | 398 |
76% | TL chuyền bóng tnành công | 82% |
11 | Phạm lỗi | 14 |
3 | Việt vị | 1 |
23 | Đánh đầu | 23 |
10 | Đánh đầu thành công | 13 |
4 | Số lần cứu thua | 2 |
18 | Tắc bóng | 20 |
9 | Cú rê bóng | 7 |
23 | Quả ném biên | 27 |
18 | Tắc bóng thành công | 20 |
10 | Cắt bóng | 8 |
Tình hình chính
22'

Caner Osmanpasa

31'
39'

61'

Max-Alain Gradel

64'
64'

67'

73'

73'

Leke James
Murat Paluli

75'
Mustafa Yatabare

84'
Isaac Cofie
Kerem Atakan Kesgin

86'
Karol Angielski
Mustafa Yatabare

86'
89'




Đội hình
25 | Yildirim M. | 1 | Guvenc G. |
3 | Ciftci U. | 70 | Kitsiou S. |
88 | Osmanpasa C. | 15 | Ersoy E. |
6 | Goutas D. | 3 | Djilobodji P. |
2 | Paluli M. | 16 | Hanousek M. |
23 | Ulvestad F. | 5 | Soyalp F. |
8 | Yalcin R. | 8 | Jevtovic M. |
7 | Gradel M. | 50 | Markovic L. |
20 | Kesgin K. | 44 | Maxim A. |
17 | Yesilyurt E. | 17 | Eskihellac M. |
9 | Yatabare M. | 25 | Figueiredo J. |
Cầu thủ dự bị
90 | James L. | 52 | Alexander Merkel |
19 | Karol Angielski | 4 | Kizildag A. |
35 | Vural A. | 80 | Luka Stankovski |
62 | Ozkan Yigiter | 71 | Mustafa Burak Bozan |
96 | Mehmet Albayrak | 11 | Pehlivan H. |
58 | Erdal Z. | 7 | Valmir Veliu |
10 | N''Jie C. | 27 | Artan O. |
5 | Cofie I. | 22 | Borven T. |
13 | Okumus A. | 6 | Tosca A. |
4 | Appidangoye A. | 26 | Cihan M. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1.2 |
1.2 | Mất bàn | 0.9 |
8.8 | Bị sút cầu môn | 11 |
5 | Phạt góc | 8 |
1.6 | Thẻ vàng | 2 |
11.5 | Phạm lỗi | 9 |
50.6% | TL kiểm soát bóng | 51% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 13% | 1~15 | 15% | 9% |
15% | 11% | 16~30 | 9% | 22% |
18% | 18% | 31~45 | 15% | 13% |
15% | 18% | 46~60 | 15% | 9% |
18% | 23% | 61~75 | 18% | 20% |
20% | 11% | 76~90 | 25% | 22% |