
2
4
Hết
2 - 4
(0 - 2)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
10 | Phạt góc | 3 |
6 | Phạt góc nửa trận | 1 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
11 | Số lần sút bóng | 8 |
4 | Sút cầu môn | 6 |
74 | Tấn công | 70 |
66 | Tấn công nguy hiểm | 34 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
6 | Cản bóng | 2 |
20 | Đá phạt trực tiếp | 22 |
51% | TL kiểm soát bóng | 49% |
50% | TL kiểm soát bóng(HT) | 50% |
429 | Chuyền bóng | 431 |
82% | TL chuyền bóng tnành công | 81% |
19 | Phạm lỗi | 19 |
3 | Việt vị | 1 |
10 | Đánh đầu | 10 |
5 | Đánh đầu thành công | 4 |
2 | Số lần cứu thua | 2 |
11 | Tắc bóng | 10 |
4 | Cú rê bóng | 4 |
16 | Quả ném biên | 18 |
1 | Sút trúng cột dọc | 0 |
11 | Tắc bóng thành công | 9 |
11 | Cắt bóng | 10 |
2 | Kiến tạo | 4 |
Tình hình chính
15'

19'

28'

Otabek Shukurov

36'
45'

Fabio Borini

54'
Fabio Borini
ast: Mbaye Diagne

55'
59'

59'

69'

70'

Ahmed Musa
Fabio Borini

70'
Jimmy Durmaz Tuoma
Matteo Ricci

70'
Davide Biraschi
ast: Caner Erkin

72'
76'

Salih Dursun
Emir Tintis

80'
Colin Kazim-Richards
Mbaye Diagne

80'
81'

81'

Kerim Frei
Otabek Shukurov

87'
90+3'




Đội hình
2 | Viviano E. | 99 | Yusuf Karagoz |
88 | Erkin C. | 20 | Aksoy F. |
3 | Emir Tintis | 4 | Bayir F. |
86 | Bekaroglu B. | 29 | Balkovec J. |
4 | Biraschi D. | 21 | Candeias D. |
29 | Shukurov O. | 6 | Gunes U. |
8 | Ricci M. | 8 | Fer L. |
16 | Borini F. | 88 | Ozdemir |
27 | Ozdoev M. | 7 | Karaca E. |
18 | Mercan L. | 11 | Bekiroglu E. |
9 | Diagne M. | 17 | Eduardo W. |
Cầu thủ dự bị
11 | Frei K. | 39 | Cagan Kayra Erciyas |
21 | Durmaz J. | 70 | Oguz Aydin |
13 | Kazim-Richards C. | 18 | Targhalline O. |
77 | Ugur A. | 37 | Mert-Yusuf Torlak |
90 | Demircan B. B. | 34 | Ismail Zehir |
7 | Ahmed Musa | 9 | Erencan Yardimci |
99 | Rayyan Baniya | 28 | Marafona |
24 | Anwan N. | 75 | Bingol T. |
54 | Salih Dursun | 10 | Ferhat Z. |
23 | Muzaffer Cem Kablan | 25 | Mevlja M. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 1.5 |
1.3 | Mất bàn | 1.1 |
13.4 | Bị sút cầu môn | 8.4 |
4.9 | Phạt góc | 7.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 3 |
10 | Phạm lỗi | 14.7 |
47% | TL kiểm soát bóng | 59.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 10% | 9% |
17% | 19% | 16~30 | 16% | 16% |
25% | 12% | 31~45 | 16% | 32% |
10% | 19% | 46~60 | 15% | 13% |
21% | 14% | 61~75 | 15% | 9% |
10% | 21% | 76~90 | 23% | 18% |